FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC
FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC
- Casting: sự đúc
- Cast: đúc
- Mould: khuôn
- Mould core: lõi khuôn
- Draft: độ côn thoát sản phẩm
- Boss: vấu lồi
- Rib: gân
- Pattern: mẫu đúc
- Solid pattern: mẫu cứng liền khối
- Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu
- Parting plane: mặt phân khuôn
- Core print: dấu ghi lõi
- Loose-piece pattern: mẫu tháo được
- Loose piece: phần tháo được
- Sweep pattern: dưỡng gạt
- Core box: hộp lõi
- Gating system: hệ thống đậu rót
- Pouring basin: phễu rót
- Sprue: thân đậu rót
- Runner: rãnh chính
- Gate: rãnh phân chia
- Straner core: lõi tăng bền
- Choke: rãnh tiết lưu
- Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất
- Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang
- Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng
- Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh
- Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì
- Step gating system: hệ thống rót theo bậc
- Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên
- Horn gate: rãnh đầu cong
- Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi
- Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở
- Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín
- Permeable core, pencil core: lõi thấm khí
- Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt
- Air gate, whistlera: đậu hơi
- Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh
- Chaplet: con mã (đúc)
- Expendable mould: khuôn dùng 1 lần
- Sand mould: khuôn cát
- Flask, moulding box: hộp khuôn
- Cope: nữa trên của khuôn
- Drag: nữa dưới của khuôn
- Cope flask, cope box: hộp khuôn trên
- Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới
- Alignment pin: chốt định vị
- Bottom board: đế hộp khuôn
- Green-sand mould: khuôn cát xám
- Dry-sand mould: khuôn cát khô
- Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy
- Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất
- Shell mould: khuôn vỏ
- Permanent mould: khuôn vĩnh cửu
- Metal mould: khuôn kim loại
MOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI
- Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn
- Silica: silic
- Clay: đất sét
- High-silica sand: cát giàu silic
- Low-silica sand: cát ít silic
- Weak sand, lean sand: cát yếu
- Medium strong sand: cá trung bình bên
- Strong sand: cát bền
- Very strong sand: cát rất bền
- Bond: vật liệu dính
- Binder: chất rắn, liên kết
- Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh
- Dextrin: Dextrin
- Molasses: mật mía
- Water glass: thủy tinh lỏng
- Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn
- Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét
- Core mix, core sand: hỗn hợp lõi
- Facing sand: cát mặt
- Backing sand: cát lót
- Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt
- Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng
- Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm
- Clay content: lượng đất sét
- Grain-size distribution: thành phần cở hạt
- Permeability: độ thông khí
- Resistance to spalling: chống đập vở
- Sintering: kết tụ, thiêu kết
- Refractoriness: tính chịu nhiệt
- Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn
- Drying, backing: sự sấy khuôn
- Dry: sấy
- Drier : lò sấy
- Rotary drier: lò sấy kiểu quay
- Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun
- Crushing: sự nghiền nhỏ
- Crush: nghiền nhỏ
- Crusher: máy nghiền
- Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu
- Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn
- Grinding , milling: sự nghiền xay
- Grind, mill: mài, xay
- Mill: máy xay mịn
- Hammer mill: máy nghiền búa
- Ball mill: máy nghiền bi
- Screening: sự sang lọc
- Screening: sự sàng lọc
- Sieve, screen: lưới sang
- Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay
- Oscilating sieve: sang rung
- Magnetic separator: máy tách bằng từ tính
- Mixing: sự hòa trộn
- Mix: hòa trộn
- Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát
- Aerator: máy làm tơi bằng không khí
- Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh
- Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải
- Sand plant: phân xưởng cát
- New sand: cát mới
- Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần)
- Reused sand: cát dùng lại
MOULDING – SỰ LÀM KHUÔN
- Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu
- Hand moulding: làm khuôn bằng tay
- Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn
- Mould board: bảng khuôn
- Ramming: sự đầm cát
- Ram: đầm cát
- Hand rammer: búa đầm cát cầm tay
- Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén
- Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí
- Punch: chọc lỗ
- Vent hole: lỗ thông khí
- Vent wire: dây thông khí
- Rolling over: sự lật khuôn lên trên
- Roll over: lật khuôn lên trên
- Dusting: sự phun bột
- Parting dust: bột ở mẫu vật
- Cutting the gates: sự cắt rãnh rót
- Trowel: cái bay làm khuôn
- Flat trowel: bay làm phẳng
- Slick, sleeker: thìa
- Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn
- Draw spike: móc treo mẫu
- Spraying: sự phun khuôn
- Spray: dòng phun khuôn
- Spraying gun: sung phun
- Mould wash, mould coating: áo khuôn
- Assembly of the mould: lắp khuôn
- Weight: vật chặn khuôn
- Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng
- Ground: nền xưởng, nền cát
- Soft bed: nền mềm
- Stiff bed: nền cứng
- Slag: xỉ
- Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt
- Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp
- Jacket: áo ngoài hòm khuôn
- Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng
- Machine moulding: làm khuôn bằng máy
- Moulding machine: máy làm khuôn
- Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn
- Squeeze head: đầu ép
- Pattern plate: tấm mẫu
- Compressed air: không khí nén
- Table: bàn ép
- Squeezind and vibration: sự ép rung
- Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn
- Jolting: sự lèn rung
- Joilt: lèn rung
- Final squeezing: sự ép kết thúc
- Pin lift: sự nâng băng chốt
- Roll-over table: lật ngược bàn khuôn
- Draw table: bàn kéo
- Rock-over table: bàn lật quay
- Bed: giá đỡ máy
- Column: cột máy
- Arm: cần máy
- Air distributor: bộ phân phối khí
- Knee valve: van, khớp quay
- Joilt table: bàn lèn chặt
- Rock-over arm: cần lật quay
- Sandslinger: máy phân phối cát
- Hopper: phễu
- Impeller, impeller head: đầu cánh quay
- Bucket, blade: hộp, cánh phân phối
- Hood: hộp ngoài
- Mould-blowing machine: máy phun khuôn
- Sand reservoir: bình trữ cát
- Gate: cữ
- Stirrer: bộ phận khuấy trộn
- Blow plate: tấm phun
- Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí
- Shell moulding machine: máy làm áo khuôn
- Roll-over hopper: phễu cấp
- Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn
- Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được
- Core-making, machine: máy làm lõi
- Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm
- Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt
- Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun
- Blow valve: vòi phun
- Air pusher: cần nén khí
- Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng
- Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ
- Fast acting valve: van tác động nhanh
- Nozzle: họng phun
- Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóng
MELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT
- Melting: sự nấu chảy
- Cupota: lò đứng
- Spark arrester: ống khối đập tia lửa
- Stack: ống khói
- Charging door: cửa nạp liệu
- Shell: vỏ lò
- Iron charge, metal charge: nạp kim loại
- Lining: tường gạch chịu lửa
- Coke charge: nạp thân cốc
- Cupolar body, cupolar shaft: thân lò
- Tuyere: ống cấp không khí
- Wind box: hộp gió
- Sand bottom: đáy cát
- Forehearth: lò tiền
- Spout: ống rót
- Coke bed: xỉ than côc
- Door: cửa xả xỉ
- Tap hole: cửa ra kim loại
- Blast: sự thổi gió
- Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô
- Charge: liệu nạp lò
- Charge calculation: tính toán liệu nạp lò
- Scrap: kim loại vụn
- Chip briquette: phoi đóng bánh
- Ferroalloy: hợp kim sắt
- Flux: chất tạo xỉ
- Electric arc furnace: lò điện hồ quang
- Graphite electrode: điện cực graphit
- Molten metal: kim loại nóng chảy
- Induction furnace: lò điện cảm ứng
- Casting, pouring: sự đúc, rót
- Ladle: sự rót
- Ladle handler: cán nâng nồi lót
- Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray
- Hand ladle: thùng rót khuôn tay
- Horizontal casting: đúc nằm ngang
- Vertical casting: đúc thẳng đứng
- Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền
- Foundry conveyer: dây chuyền đúc
- Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực
- Die-casting machine: máy đúc áp lực
- Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội
- Die: khuôn kim loại
- Pressure chamber: buồng áp lực
- Plunger: cần đẩy
- Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng
- Centrifugal casting: đúc ly tâm
- Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy
- Investment mould: khuôn mẫu chảy
- Refractory backing material: vật liệu chịu lửa
- Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy
- Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc
- Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm
- Grid: lưới
- Resilient bumper: đệm giảm va đập
- Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính
- Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng
- Cleaning os casting: làm sạch vật đúc
- Cleaning machine: máy làm sạch
- Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin
- Shot: hạt cát
- Vane wheel: bánh có cánh
- Rotary table: bàn xoay
- Hydroblast room: buồng phun nước
- Hydraulic gun: súng phun nước
- Jet: đầu phun
- Water: nước
- Sand-blasting chamber: buồng phun cát
- Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện
- Fettling, chipping: sự cắt bavia
- Air chipper: máy cạo bằng khí nén
- Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc
- Portable grinder: máy mài cầm tay
FOUNDRY DEFECTS – KHUYẾT TẬT VẬT ĐÚC
- Crack: vết nứt, đường nứt
- Hot crack, hot tear: vết nứt nóng
- Cold crack: vết nứt nguội
- Draw: rỗ khuyết
- Shringkage: rỗ co
- Blowhole: rỗ khí
- Sand inclusion: rỗ cát
- Slag blowhole: rỗ xỉ
- Flash: bavia
- Rattail: nứt do lẫn cát
- Swell, ram-off: vết dộp, phồng
- Pin holes, pinhole porosity: lỗ xâm kim
- Metal penetration and sand fusion: xâm nhập cát hoặc kim loại
- Chill zone, hard spot: vùng biến trắng, vùng cứng
- Core shift: lõi đặt lệch
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét